Phiên âm : jí mén.
Hán Việt : cập môn.
Thuần Việt : chính thức bái sư; chính thức; chính thức tìm thầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính thức bái sư; chính thức; chính thức tìm thầy để học正式拜师求学的jímén dìzǐ.đệ tử chính thức.及门之士.jímén zhīshì.kẻ sĩ chính thức.